|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroppy
tính từ
khó xử
nóng tính; dễ cáu (người)
stroppy![](img/dict/02C013DD.png) | ['strɔpi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó xử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng tính; dễ cáu (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't get stroppy with me - it's not my fault ! | | đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi! |
|
|
|
|