strum
strum![](img/dict/02C013DD.png) | [strʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng bập bùng (của đàn ghita...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strum a tune on the banjo | | gảy tập tọng một điệu trên cây đàn banjô |
/strʌm/
danh từ
tiếng bập bung (của đàn ghita...)
động từ
gãi, búng bập bung (đàn ghita...)
|
|