Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stucco




stucco
['stʌkou]
danh từ, số nhiều stuccoes
vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần nhà)
ngoại động từ
trát vữa; trát xtucô


/'stʌkou/

danh từ, số nhiều stuccoes
vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)

ngoại động từ
trát bằng vữa xtucô

Related search result for "stucco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.