Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subacute




subacute
[,sʌbə'kju:t]
tính từ
hơi cấp (bệnh)


/'sʌbə'kju:t/

tính từ
hơi cấp (bệnh)

Related search result for "subacute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.