Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subagency




subagency
['sʌbeidʒənsi]
danh từ
phân xã, phân điếm
người đại diện của người đại diện
tác nhân thứ yếu


/'sʌb'eidʤənsi/

danh từ
phân xã, phân điếm

Related search result for "subagency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.