Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subheading




subheading
['sʌbhediη]
danh từ
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ


/'sʌb,hediɳ/

danh từ
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.