Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjunctive




subjunctive
[səb'dʒʌηktiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định
subjunctive mood
lối cầu khẩn
danh từ
(the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể giả định (của động từ)
động từ thuộc thể giả định


/səb'dʤʌɳktiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn
subjunctive mood lối cầu khẩn

danh từ
(ngôn ngữ học) lối cầu khẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.