submission 
submission | [səb'mi∫n] |  | danh từ | |  | sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..) | |  | the submission of a plan | | sự đệ trình một kế hoạch | |  | sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục | |  | parents who want children to show complete submission to their wishes | | các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ | |  | (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ |
/səb'miʃn/
danh từ
sự trình, sự đệ trình the submission of a plan sự đệ trình một kế hoạch
sự phục tùng, sự quy phục
(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
|
|