Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subornation




subornation
[,sʌbɔ:'nei∫n]
danh từ
sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)


/,sʌbɔ:'neiʃn/

danh từ
sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.