Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subvention




subvention
[səb'ven∫n]
danh từ
tiền trợ cấp, tiền phụ cấp


/səb'venʃn/

danh từ
tiền trợ cấp, tiền phụ cấp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.