subvert
subvert | [sʌb'və:t] |  | ngoại động từ | |  | lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại | |  | to subvert the monarchy | | lật đổ chế độ quân chủ | |  | làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai |
/sʌb'və:t/
ngoại động từ
lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)
|
|