Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sudanese




sudanese
[,su:də'ni:z]
tính từ
(thuộc) Xu-đăng
danh từ
người Xu-đăng
tiếng Xu-đăng


/,su:də'ni:z/

tính từ
(thuộc) Xu-đăng

danh từ
người Xu-đăng
tiếng Xu-đăng

Related search result for "sudanese"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.