Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sultana





sultana
[sʌl'tɑ:nə]
danh từ
hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) như sultaness
sủng nương (người tình của vua)
(động vật học) chim xít
(thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, (thường) phơi khô)


/'sʌltən/

danh từ
hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness)
sủng nương (người tình của vua)
(động vật học) chim xít
(thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)

Related search result for "sultana"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.