Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunn




sunn
[sʌn]
danh từ
(thực vật học) cây lục lạc (như) sunn hemp


/sʌn/

danh từ
(thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp)

Related search result for "sunn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.