Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superelevation




superelevation
[,su:pəreli'vei∫n]
danh từ
(ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
sự đắp cao lên, sự xây cao lên


/,sju:pər,eli'veiʃn/

danh từ
(ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
sự đắp cao lên, sự xây cao lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.