Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppressible




suppressible
[sə'presibl]
tính từ
có thể đàn áp được
có thể nén được, có thể cầm được
anger that was barely suppressible
cơn giận hầu như không nén lại được


/sə'presibl/

tính từ
có thể đàn áp được
có thể nén được, có thể cầm được

Related search result for "suppressible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.