![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:fis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the surface of the ball |
| bề mặt của một quả bóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cube has six surfaces |
| hình lập phương có sáu mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his politeness is only on (of) the surface |
| sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rough surface of the wall |
| mặt ngoài xù xì của bức tường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt (của một thể lỏng; biển..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the submarine rose to the surface |
| chiếc tàu ngầm nổi lên trên mặt biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bề ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surface impressions |
| những ấn tượng bề ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) ở mặt biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surface craft |
| tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plane surface |
| mặt phẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surface of contact |
| mặt tiếp xúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the surface |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài mặt; nhìn bề ngoài |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải; trát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to surface a road (with tarmac) |
| phủ một con đường (bằng pê tông nhựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trí mặt ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm..) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức giấc; hồi tỉnh |