![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'praiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngạc nhiên; sự sửng sốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his surprise was visible |
| vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to my great surprise |
| làm tôi rất ngạc nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất ngờ, sự bất thình lình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the post was taken by surprise |
| đồn bị chiếm bất ngờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bất ngờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a surprise visit |
| cuộc đến thăm bất ngờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) ngạc nhiên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surprise packet |
| gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên" |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take somebody/something by surprise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh chiếm bất ngờ; đánh úp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take somebody by surprise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | more surprised than frightened |
| ngạc nhiên hơn là sợ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to surprise someboby in the act |
| bắt ai quả tang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we returned early and surprised the housebreakers searching through the safe |
| chúng tôi về sớm và bắt quả tang bọn trộm đang lục lọi két sắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to surprise someone into consent |
| bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý |