|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surprising
surprising![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'praiziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a surprising decision | | một quyết định đáng ngạc nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a surprising defeat | | một thất bại đáng sửng sốt |
/sə'praiziɳ/
tính từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc surprising progress sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên
|
|
|
|