Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surprising




surprising
[sə'praiziη]
tính từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
a surprising decision
một quyết định đáng ngạc nhiên
a surprising defeat
một thất bại đáng sửng sốt


/sə'praiziɳ/

tính từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
surprising progress sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.