|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrealistic
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực
kỳ quái; kỳ dị
surrealistic | [sə'riə'listik] |  | tính từ | |  | (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực | |  | a surrealistic style | | một phong cách siêu thực | |  | kỳ quái; kỳ dị |
|
|
|
|