|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrealistic
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực
kỳ quái; kỳ dị
surrealistic![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'riə'listik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a surrealistic style | | một phong cách siêu thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ quái; kỳ dị |
|
|
|
|