|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
survival of the fittest
survival+of+the+fittest![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ survival | | ![](img/dict/809C2811.png) | survival of the fittest | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khôn sống mống chết |
|
|
|
|