Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
survival of the fittest




survival+of+the+fittest
thành ngữ survival
survival of the fittest
(sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
sự khôn sống mống chết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.