Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swallow-tail




swallow-tail
['swɔlou'teil]
danh từ
đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn
bướm đuôi nhạn
áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat


/'swɔlouteil/

danh từ
đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
bướm đuôi nhạn
áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)

Related search result for "swallow-tail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.