Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweater





sweater
['swetə]
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
như jersey


/'swetə/

danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.