|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swindle
swindle | ['swindl] | | danh từ | | | sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm | | | sự giả mạo; vật giả, người giả | | nội động từ | | | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) | | ngoại động từ | | | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) | | | to swindle an insurance company | | lừa đảo một công ty bảo hiểm | | | lừa; lấy (tiền..) bằng hành động gian lận | | | to swindle money out of somebody | | lừa tiền của ai |
/'swindl/
danh từ sự lừa đảo, sự bịp bợm
nội động từ lừa đảo, bịp bợm
ngoại động từ lừa, bịp to swindle money out of somebody lừa tiền của ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swindle"
|
|