Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swizzle




swizzle
['swizl]
danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)
(thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng


/'swizl/

danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)

Related search result for "swizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.