Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symphonic




symphonic
[sim'fɔnik]
tính từ
giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng
symphonic music
nhạc giao hưởng


/sim'fɔnik/

tính từ
giao hưởng
symphonic music nhạc giao hưởng

Related search result for "symphonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.