Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synchrony




danh từ
sự đồng thời; cách xử lý đồng thời
(ngôn ngữ) sự đồng đại



synchrony
['siηkrəni]
danh từ
sự đồng thời; cách xử lý đồng thời
(ngôn ngữ) sự đồng đại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.