Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syndication




syndication
[,sindi'kei∫n]
danh từ
sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)


/,sindi'keiʃn/

danh từ
sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.