Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systemic




systemic
[sis'temik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)


/sis'temik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

Related search result for "systemic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.