Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systyle




systyle
['sistail]
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột gần nhau


/'sistail/

tính từ
(kiến trúc) có hàng cột gần nhau

Related search result for "systyle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.