|  tabloid 
 
 
 
 
  tabloid |  | ['tæblɔid] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt) |  |  | tính từ |  |  |  | thu gọn, vắn vắt |  |  |  | tabloid newspaper |  |  | bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt |  |  |  | news in tabloid form |  |  | tin tức vắn tắt | 
 
 
  /'teblɔid/ 
 
  danh từ 
  viên thuốc 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt) 
 
  tính từ 
  thu gọn, vắn vắt 
  tabloid newspaper  bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt 
  news in tabloid form  tin tức vắn tắt 
 
 |  |