|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tactic ![](images/dict/t/tactic.gif)
danh từ
cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
tactic![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæktik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách; chước; thủ đoạn; mưu kế; mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brilliant tactic | | một phương kế tài tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tactics) (động từ theo sau ở số ít hoặc số nhiều) thuật bố trí hoặc di chuyển các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh; chiến thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương thức được thực hiện để áp dụng cái gì; sách lược | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to use surprise tactics | | dùng sách lược bất ngờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these tactics are unlikely to help you | | sách lược này khó có thể giúp ích cho anh |
|
|
|
|