tameness
tameness![](img/dict/02C013DD.png) | ['teimnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thuần; tính dễ bảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nhát gan, tính non gan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...) |
/'teimlis/
danh từ
tính thuần; tính dễ bảo
tính nhát gan, tính non gan
tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
|
|