|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank car
Chuyên ngành kinh tế ôtô xitec toa xitec Chuyên ngành kỹ thuật toa xitéc xe xi-téc Lĩnh vực: xây dựng toa két (chở chất lỏng) xe chở nguyên liệu lỏng (nước, dầu) xe chở xi-téc Lĩnh vực: ô tô toa thùng xe dầu Lĩnh vực: cơ khí & công trình xe bồn
|
|
|
|