Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tankful




tankful
['tæηkful]
danh từ
cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank


/'tæɳkful/

danh từ
thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)

Related search result for "tankful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.