Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taskmaster




taskmaster
['tɑ:sk,mɑ:stə]
danh từ (giống cái) taskmistress
người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực)


/'tɑ:sk,mɑ:stə/

danh từ
người giao việc, người phân cắt công việc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.