Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea lady




tea+lady
['ti:'leidi]
danh từ
cô hầu trà, người phục vụ trà nước ở cơ quan (phụ nữ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.