Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-caddy




tea-caddy
['ti:'kædi]
danh từ
hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy


/'ti:,kædi/

danh từ
hộp đựng trà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.