Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tear-duct




tear-duct
['tiə'dʌkt]
danh từ
(giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ


/'tiədʌkt/

danh từ
(giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ

Related search result for "tear-duct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.