teasing
teasing![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:ziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quấy rầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gỡ (len) thành từng tao riêng | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy |
/'ti:ziɳ/
danh từ
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
sự quấy rầy
sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)
sự chải (len, dạ)
tính từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
quấy rầy
|
|