tee![](img/dict/F4E288D6.GIF)
tee
A tee holds a ball in postion so you can hit it.![](img/dict/02C013DD.png) | [ti:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ cái T |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình T |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng lỗ (chơi gôn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm nhằm tới (trong một số trò chơi: ném vòng, lăn bóng gỗ, đánh bi da..) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đặt (bóng) vào điểm phát bóng (chơi gôn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) phát bóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tee off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tee somebody off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chọc tức, trêu ngươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tee (something) up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng |
![](img/dict/02C013DD.png)
/ti:/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
chữ T
![](images/green.png)
vật hình T
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn) !to tee off
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) phát bóng
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu