|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teenage
tính từ
(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
teenage![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:neidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | teenage fashions | | thời trang thanh thiếu niên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | teenage problems | | những vấn đề của thanh thiếu niên |
|
|
|
|