Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temp




danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

nội động từ
làm công việc tạm thời

(viết tắt)
nhiệt độ (temperature)



temp
['temp]
danh từ
nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
nội động từ
(thông tục) làm công việc tạm thời
viết tắt
nhiệt độ (temperature)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.