|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temp
danh từ nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)
nội động từ làm công việc tạm thời
(viết tắt) nhiệt độ (temperature)
temp | ['temp] | | danh từ | | | nhân viên tạm thời (nhất là thư ký) | | nội động từ | | | (thông tục) làm công việc tạm thời | | viết tắt | | | nhiệt độ (temperature) |
|
|
|
|