Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ten-strike




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki
(thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng



ten-strike
['tenstraik]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki
(thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.