tenderness
tenderness![](img/dict/02C013DD.png) | ['tendənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất non (của rau..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự âu yếm, sự dịu dàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ |
/'tendənis/
danh từ
tính chất mềm (của thịt...)
tính chất non (của rau...)
sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
tính nhạy cảm, tính dễ cảm
sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm
sự chăm sóc, sự ân cần
sự tế nhị
tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
|
|