|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terminative
terminative![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:minətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuối cùng, tận cùng, kết thúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the terminative part | | phần kết thúc, phần cuối cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạn định, quyết định, tối hậu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | terminative conditions | | những điều kiện quyết định |
/'tə:minətiv/
tính từ
cuối cùng, tận cùng, kết thúc the terminative part phần kết thúc, phần cuối cùng
hạn định, quyết định, tối hậu terminative conditions những điều kiện quyết định
|
|
Related search result for "terminative"
|
|