Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testa




danh từ
số nhiều testae hoặc testi
vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)



testa
['testə]
danh từ, số nhiều testae hoặc testi
vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.