Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testing




danh từ
sự thử; sự nghiên cứu



testing
['testiη]
danh từ
sự thử; sự nghiên cứu



thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. (máy tính) thử chương trình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "test"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.