Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thematic




thematic
[θi'mætik]
tính từ
thuộc hoặc có liên quan đến một chủ đề nào đó; riêng về một chủ đề nào đó


/θi'mætik/

tính từ
(thuộc) chủ đề

Related search result for "thematic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.