Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theoretics




theoretics
[θiə'retiks]
danh từ, số nhiều theoretics
phần lý luận; lý thuyết
theoretics and practice
lý thuyết và thực hành



lý luận

/θiə'retiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
phần lý luận, lý thuyết
theoretics and practice lý thuyết và thực hành

Related search result for "theoretics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.